|
Giờ Bay: 14:10
Phú Quốc bay Hải Phòng
|
1,630,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 12:40
Phú Quốc bay Hải Phòng
|
570,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 7:40
Phú Quốc bay Hải Phòng
|
1,740,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 5:20
Phú Quốc bay Hải Phòng
|
1,870,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 21:20
Phú Quốc bay Hải Phòng
|
980,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 14:10
Huế bay Hải Phòng
|
1,430,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 1:50
Huế bay Hải Phòng
|
680,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:20
Huế bay Hải Phòng
|
1,650,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 12:50
Huế bay Hải Phòng
|
1,540,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 5:30
Huế bay Hải Phòng
|
1,220,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 8:10
Thanh Hóa bay Hải Phòng
|
1,470,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:20
Thanh Hóa bay Hải Phòng
|
520,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 1:10
Thanh Hóa bay Hải Phòng
|
1,010,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:40
Thanh Hóa bay Hải Phòng
|
1,040,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:50
Thanh Hóa bay Hải Phòng
|
520,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 6:20
TPHCM bay Hải Phòng
|
1,570,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 3:10
TPHCM bay Hải Phòng
|
1,470,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 14:20
TPHCM bay Hải Phòng
|
560,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:40
TPHCM bay Hải Phòng
|
1,190,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:30
TPHCM bay Hải Phòng
|
980,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 12:20
Hà Nội bay Hải Phòng
|
1,350,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 20:40
Hà Nội bay Hải Phòng
|
1,660,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 8:40
Hà Nội bay Hải Phòng
|
1,490,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 10:30
Hà Nội bay Hải Phòng
|
1,550,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 3:10
Hà Nội bay Hải Phòng
|
1,660,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 12:10
Điện Biên bay Hải Phòng
|
1,080,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 6:20
Điện Biên bay Hải Phòng
|
680,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:40
Điện Biên bay Hải Phòng
|
1,440,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 5:40
Điện Biên bay Hải Phòng
|
680,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 14:20
Điện Biên bay Hải Phòng
|
840,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:30
Đà Nẵng bay Hải Phòng
|
1,530,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 17:40
Đà Nẵng bay Hải Phòng
|
520,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 21:20
Đà Nẵng bay Hải Phòng
|
1,810,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 20:40
Đà Nẵng bay Hải Phòng
|
1,850,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 7:40
Đà Nẵng bay Hải Phòng
|
1,440,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 8:50
Cần Thơ bay Hải Phòng
|
1,760,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 16:10
Cần Thơ bay Hải Phòng
|
1,540,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 18:10
Cần Thơ bay Hải Phòng
|
580,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 16:40
Cần Thơ bay Hải Phòng
|
1,360,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 21:30
Cần Thơ bay Hải Phòng
|
1,080,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 8:10
Vinh bay Hải Phòng
|
1,590,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 8:20
Vinh bay Hải Phòng
|
1,020,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 17:50
Vinh bay Hải Phòng
|
1,850,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 7:20
Vinh bay Hải Phòng
|
1,030,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 16:10
Vinh bay Hải Phòng
|
1,530,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:20
Tam Kỳ bay Hải Phòng
|
680,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 4:10
Tam Kỳ bay Hải Phòng
|
680,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 14:10
Tam Kỳ bay Hải Phòng
|
1,190,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 10:40
Tam Kỳ bay Hải Phòng
|
840,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 12:40
Tam Kỳ bay Hải Phòng
|
1,090,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 10:40
Quy Nhơn bay Hải Phòng
|
1,820,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 15:40
Quy Nhơn bay Hải Phòng
|
770,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 5:50
Quy Nhơn bay Hải Phòng
|
1,330,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 19:50
Quy Nhơn bay Hải Phòng
|
1,730,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 7:40
Quy Nhơn bay Hải Phòng
|
1,350,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 18:10
Nha Trang bay Hải Phòng
|
1,320,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 14:30
Nha Trang bay Hải Phòng
|
1,350,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 14:10
Nha Trang bay Hải Phòng
|
970,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 19:50
Nha Trang bay Hải Phòng
|
1,640,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:10
Nha Trang bay Hải Phòng
|
750,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 2:40
Đồng Hới bay Hải Phòng
|
670,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 4:30
Đồng Hới bay Hải Phòng
|
880,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 6:20
Đồng Hới bay Hải Phòng
|
780,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 22:20
Đồng Hới bay Hải Phòng
|
630,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 1:10
Đồng Hới bay Hải Phòng
|
680,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 9:20
Đà Lạt bay Hải Phòng
|
1,450,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 3:40
Đà Lạt bay Hải Phòng
|
1,230,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 18:20
Đà Lạt bay Hải Phòng
|
1,510,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 9:20
Đà Lạt bay Hải Phòng
|
1,260,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:30
Đà Lạt bay Hải Phòng
|
1,160,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 14:30
Buôn Ma Thuột bay Hải Phòng
|
1,670,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 7:10
Buôn Ma Thuột bay Hải Phòng
|
1,690,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 15:10
Buôn Ma Thuột bay Hải Phòng
|
720,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:50
Buôn Ma Thuột bay Hải Phòng
|
1,420,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 19:30
Buôn Ma Thuột bay Hải Phòng
|
740,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 6:50
Rạch Giá bay Hải Phòng
|
1,470,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 10:20
Rạch Giá bay Hải Phòng
|
1,830,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 9:30
Rạch Giá bay Hải Phòng
|
1,820,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:40
Rạch Giá bay Hải Phòng
|
1,170,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 17:10
Rạch Giá bay Hải Phòng
|
1,640,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 19:10
Pleiku bay Hải Phòng
|
1,790,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 1:10
Pleiku bay Hải Phòng
|
970,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 17:10
Pleiku bay Hải Phòng
|
760,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 3:10
Pleiku bay Hải Phòng
|
1,710,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 7:40
Pleiku bay Hải Phòng
|
1,870,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 21:30
Côn Đảo bay Hải Phòng
|
1,170,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 18:30
Côn Đảo bay Hải Phòng
|
570,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:40
Côn Đảo bay Hải Phòng
|
1,480,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 13:30
Côn Đảo bay Hải Phòng
|
1,170,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 20:50
Côn Đảo bay Hải Phòng
|
870,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:50
Tuy Hòa bay Hải Phòng
|
1,140,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 19:20
Tuy Hòa bay Hải Phòng
|
730,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 2:10
Tuy Hòa bay Hải Phòng
|
1,410,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 4:40
Tuy Hòa bay Hải Phòng
|
1,080,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 18:20
Tuy Hòa bay Hải Phòng
|
630,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 9:10
Quảng Ninh bay Hải Phòng
|
1,760,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 19:10
Quảng Ninh bay Hải Phòng
|
1,530,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 12:10
Quảng Ninh bay Hải Phòng
|
1,770,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 1:40
Quảng Ninh bay Hải Phòng
|
1,060,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 3:50
Quảng Ninh bay Hải Phòng
|
1,150,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 23:20
Cà Mau bay Hải Phòng
|
510,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 4:30
Cà Mau bay Hải Phòng
|
1,410,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 11:50
Cà Mau bay Hải Phòng
|
730,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 18:40
Cà Mau bay Hải Phòng
|
960,000
đ
1 người lớn |
|
Giờ Bay: 16:40
Cà Mau bay Hải Phòng
|
810,000
đ
1 người lớn |